Phiên âm : chōu suì.
Hán Việt : trừu tuệ .
Thuần Việt : trổ bông; kết tua; bẻ cờ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trổ bông; kết tua; bẻ cờ. 指小麥、高粱、谷子、玉米等農作物由葉鞘中長出穗.