Phiên âm : chōu yàng.
Hán Việt : trừu dạng.
Thuần Việt : lấy mẫu; đưa mẫu; thử; cho ví dụ tiêu biểu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lấy mẫu; đưa mẫu; thử; cho ví dụ tiêu biểu从大量物品或材料中抽取少数做样品也叫抽样见〖抽搐〗参看'泵'见〖风泵〗