Phiên âm : dǐ zhēn.
Hán Việt : để châm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舊時婦女做針線時, 套在右手中指尖端, 借以抵住針的尾端, 幫助使力的器物。以銅做成圓管狀, 表面凹點密集, 形似扳指。也作「頂針」。