Phiên âm : dǐ lài.
Hán Việt : để lại.
Thuần Việt : chống chế; chối cãi; chối quanh; lấp liếm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chống chế; chối cãi; chối quanh; lấp liếm用谎言或狡辩否认所犯过失或罪行tiězhèngrúshān,bùróng dǐlài.chứng cớ rõ ràng, không thể chối cãi.