VN520


              

抵減

Phiên âm : dǐ jiǎn.

Hán Việt : để giảm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

抵消減除。例剪下報紙上的折價券購物, 可以抵減不少開銷。
抵消減除。如:「拿超商上週送的折價券購物, 可以抵減不少錢。」


Xem tất cả...