Phiên âm : dǐ sǐ mán shēng.
Hán Việt : để tử mạn sanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用盡心思。宋.向滈〈西江月.抵死漫生要見〉詞:「抵死漫生要見, 偷安覓便求歡。」也作「抵死瞞生」、「抵死謾生」。