Phiên âm : dǐ zhuāng.
Hán Việt : để thung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
吳語。指拼著、豁出去。《海上花列傳》第二二回:「故歇讓耐去開心, 晚歇碰和末, 抵樁多輸點。」