Phiên âm : dǐ yā pǐn.
Hán Việt : để áp phẩm.
Thuần Việt : sự bảo đảm; sự thế chấp; vật thế chấp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. sự bảo đảm; sự thế chấp; vật thế chấp. 被提交或被作為履行某項法律義務的保證的某物, 通常指未履行法律事務時可加以沒收之物.