VN520


              

抵得

Phiên âm : dǐ dé.

Hán Việt : để đắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

禁得、當得。宋.辛棄疾〈聲聲慢.東南形勝〉詞:「留君再三不住, 便直饒、萬家淚眼。怎抵得, 這眉間、黃色一點。」


Xem tất cả...