Phiên âm : dǐ dé.
Hán Việt : để đắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
禁得、當得。宋.辛棄疾〈聲聲慢.東南形勝〉詞:「留君再三不住, 便直饒、萬家淚眼。怎抵得, 這眉間、黃色一點。」