Phiên âm : dǐ zhàng.
Hán Việt : để trướng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以實物或勞力等來抵還債務。如:「他已經沒有現金來償債了, 只好拿不動產來抵帳。」也作「抵賬」。