VN520


              

抵家

Phiên âm : dǐ jiā.

Hán Việt : để gia.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

到達家門。如:「由於嚴重塞車, 所以抵家時間晚了兩個小時。」《聊齋志異.卷二.嬰寧》:「抵家, 母睹姝麗, 驚問為誰。」


Xem tất cả...