Phiên âm : dǐ jiā.
Hán Việt : để gia.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
到達家門。如:「由於嚴重塞車, 所以抵家時間晚了兩個小時。」《聊齋志異.卷二.嬰寧》:「抵家, 母睹姝麗, 驚問為誰。」