Phiên âm : dǐ cháng.
Hán Việt : để thường.
Thuần Việt : đền; đền bù; bồi thường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đền; đền bù; bồi thường用价值相等的事物作为赔偿或补偿dǐcháng xiāohàobù vào tiêu hao拿实物作抵偿ná shíwù zuò dǐchánglấy vật thật để bồi thường