VN520


              

抵住

Phiên âm : dǐ zhù.

Hán Việt : để trụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擋住、頂住。例這個櫃子快倒了, 快找個東西來將它抵住!
擋住、頂住。如:「我方派出的兵團總算還能抵住敵方強烈的攻擊。」


Xem tất cả...