Phiên âm : bào〃quán.
Hán Việt : bão quyền .
Thuần Việt : chắp tay; cung tay làm lễ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chắp tay; cung tay làm lễ (xưa làm lễ, một tay nắm lại, tay kia bao lấy nắm tay này, chắp lại để trước ngực). 舊時的一種禮節, 一手握拳, 另一手抱著拳頭, 合攏在胸前.