Phiên âm : bào dào.
Hán Việt : báo đạo.
Thuần Việt : đưa tin; phát tin.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đưa tin; phát tin通过报刊广播等把新闻告诉群众bàodào xiāoxīđưa tin; phát sóng tin tứcbản tin; bài báo用书面或广播形式发表的新闻稿