Phiên âm : bào xìn.
Hán Việt : báo tín.
Thuần Việt : báo tin; cho hay; cho biết; thông báo; hé lộ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
báo tin; cho hay; cho biết; thông báo; hé lộ把消息通知人