Phiên âm : hù shǒu.
Hán Việt : hộ thủ.
Thuần Việt : phần che tay; phần bảo vệ tay .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phần che tay; phần bảo vệ tay (trên chuôi kiếm)剑上的保护手的装置渔民戴的用来保护手不被绳索勒坏的厚箍带或连指手套