Phiên âm : hù chéng háo.
Hán Việt : hộ thành hào.
Thuần Việt : hào quanh thành.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hào quanh thành城堡或其它筑垒地方围墙外面深而宽的壕沟,通常注满水