Phiên âm : hù yòu.
Hán Việt : hộ hựu.
Thuần Việt : bảo hộ; phù hộ; bảo vệ; giữ gìn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bảo hộ; phù hộ; bảo vệ; giữ gìn保护;保佑hùyòu yīfāngbảo vệ một phía