VN520


              

抚琴

Phiên âm : fǔ qín.

Hán Việt : phủ cầm.

Thuần Việt : đánh đàn; gảy đàn; chơi đàn; khảy đàn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đánh đàn; gảy đàn; chơi đàn; khảy đàn
弹琴