Phiên âm : fǔ wèi.
Hán Việt : phủ úy.
Thuần Việt : an ủi; vỗ về; thăm hỏi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
an ủi; vỗ về; thăm hỏi安慰bǎibānfǔwèian ủi trăm điều抚慰灾民fǔwèi zāimínthăm hỏi nạn dân thiên tai.