VN520


              

抚慰

Phiên âm : fǔ wèi.

Hán Việt : phủ úy.

Thuần Việt : an ủi; vỗ về; thăm hỏi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

an ủi; vỗ về; thăm hỏi
安慰
bǎibānfǔwèi
an ủi trăm điều
抚慰灾民
fǔwèi zāimín
thăm hỏi nạn dân thiên tai.