VN520


              

抚恤

Phiên âm : fǔ xù.

Hán Việt : phủ tuất.

Thuần Việt : cứu trợ; an ủi chăm sóc .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cứu trợ; an ủi chăm sóc (cho thân nhân những người bị chết hoặc bị thương vì công việc chung)
(国家或组织)对因公受伤或致残的人员,或因公牺牲以及病故的人员的家属进行安慰并给以物质帮助