Phiên âm : fǔ yǎng.
Hán Việt : phủ dưỡng.
Thuần Việt : nuôi nấng; nuôi dưỡng; chăm sóc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nuôi nấng; nuôi dưỡng; chăm sóc爱护并教养fǔyǎng zǐnǚchăm sóc con cái