VN520


              

折衝厭難

Phiên âm : zhé chōng yàn nán.

Hán Việt : chiết xung yếm nan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

克服困難, 制敵取勝。《漢書.卷六九.辛慶忌傳》:「故賢人立朝, 折衝厭難, 勝於亡形。」也作「厭難折衝」。


Xem tất cả...