Phiên âm : zhé chōng yàn nán.
Hán Việt : chiết xung yếm nan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
克服困難, 制敵取勝。《漢書.卷六九.辛慶忌傳》:「故賢人立朝, 折衝厭難, 勝於亡形。」也作「厭難折衝」。