VN520


              

抒解

Phiên âm : shū jiě.

Hán Việt : trữ giải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

抒發排解。例古人常藉由彈奏古琴, 抒解心中的鬱悶。
抒發排解。如:「適度的運動有助於抒解壓力。」