Phiên âm : shū jiě.
Hán Việt : trữ giải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
抒發排解。例古人常藉由彈奏古琴, 抒解心中的鬱悶。抒發排解。如:「適度的運動有助於抒解壓力。」