VN520


              

抒放

Phiên âm : shū fàng.

Hán Việt : trữ phóng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

抒發解放。例她藉著聽音樂來抒放自己的心情。
抒發解放。如:「她藉著聽音樂來抒放自己的心情。」