Phiên âm : shū fàng.
Hán Việt : trữ phóng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
抒發解放。例她藉著聽音樂來抒放自己的心情。抒發解放。如:「她藉著聽音樂來抒放自己的心情。」