VN520


              

抒发

Phiên âm : shū fā.

Hán Việt : trữ phát.

Thuần Việt : biểu đạt; bày tỏ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

biểu đạt; bày tỏ
表达;发抒(感情)