Phiên âm : shū xiě.
Hán Việt : trữ tả.
Thuần Việt : miêu tả; mô tả.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
miêu tả; mô tả表达和描写sànwén kěyǐ shūxiě gǎnqíng,yě kěyǐ fābiǎoyìlùn.tản văn có thể miêu tả, diễn đạt tình cảm, cũng có thể phát biểu nghị luận.