Phiên âm : chéng lǎn qì yuē.
Hán Việt : thừa lãm khế ước.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
當事人一方, 約為他方完成一定工作, 而他人約俟工作完成後, 給付報酬的契約。