VN520


              

承攬

Phiên âm : chéng lǎn.

Hán Việt : thừa lãm .

Thuần Việt : tiếp nhận; ký hợp đồng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. tiếp nhận; ký hợp đồng (công việc được một bên hợp đồng uỷ thác, như sản xuất công nghệ phẩm, xây dựng công trình, vận tải vật tư...) . 接受(對方所委托的業務, 如工業品生產、工程建筑物資運輸等).


Xem tất cả...