Phiên âm : chéng yìng.
Hán Việt : thừa ứng.
Thuần Việt : bằng lòng; đồng ý; nhận lời làm; hứa hẹn; ước hẹn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bằng lòng; đồng ý; nhận lời làm; hứa hẹn; ước hẹn. 應承.