VN520


              

承尘

Phiên âm : chéng chén.

Hán Việt : thừa trần.

Thuần Việt : lọng che.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lọng che
古代在座位顶上设置的帐子
trần nhà
天花板


Xem tất cả...