Phiên âm : chéng bǎo.
Hán Việt : thừa bảo .
Thuần Việt : nhận tiền bảo hiểm; nhận bồi thường bảo hiểm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhận tiền bảo hiểm; nhận bồi thường bảo hiểm. 通過保險的方式承諾賠償另一方的損失.