Phiên âm : pī jiá.
Hán Việt : phê giáp.
Thuần Việt : bạt nhĩ; bạt tai; cho ăn tát.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bạt nhĩ; bạt tai; cho ăn tát用手掌击打他人脸颊