VN520


              

批颊

Phiên âm : pī jiá.

Hán Việt : phê giáp.

Thuần Việt : bạt nhĩ; bạt tai; cho ăn tát.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bạt nhĩ; bạt tai; cho ăn tát
用手掌击打他人脸颊


Xem tất cả...