Phiên âm : pī jià.
Hán Việt : phê giá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
核算價錢。例請將藥單子拿去對面窗口批價、付款, 再到這裡領藥。核算價錢。如:「請將藥單子拿去批價。」