VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
扳道
Phiên âm :
bān dào.
Hán Việt :
ban đạo.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
扳道工
扳纏不清 (bān chán bù qīng) : ban triền bất thanh
扳回一城 (bān huí yī chéng) : ban hồi nhất thành
扳機 (bān jī) : cò súng; cái lẫy cò; nút bấm
扳搭饊子 (bān dā sǎn zi) : ban đáp 饊 tử
扳罾 (bān zēng) : nơm cá
扳害 (bān hài) : ban hại
扳話 (pān huà) : ban thoại
扳談 (pān tán) : ban đàm
扳手 (bān shou) : cờ-lê; chìa vặn đai ốc; tay quay
扳价 (bān jià) : tăng giá
扳差頭 (bān cuō tóu) : ban sai đầu
扳岔子 (bān chà zi) : ban xóa tử
扳指 (bān zhǐ) : ban chỉ
扳留 (pān liú) : ban lưu
扳藤附葛 (pān téng fù gé) : ban đằng phụ cát
扳回 (bān huí) : ban hồi
Xem tất cả...