Phiên âm : bān huí.
Hán Việt : ban hồi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.扭回來。例只見他將開關扳回, 機器就停止運轉了。2.扭轉頹勢。1.拉回原位。如:「只見他扳回控制器的開關, 機器就停止運轉了。」2.挽回頹勢。如:「他為了扳回顏面, 決定親自出場比賽。」