VN520


              

扳回

Phiên âm : bān huí.

Hán Việt : ban hồi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.扭回來。例只見他將開關扳回, 機器就停止運轉了。2.扭轉頹勢。
1.拉回原位。如:「只見他扳回控制器的開關, 機器就停止運轉了。」2.挽回頹勢。如:「他為了扳回顏面, 決定親自出場比賽。」


Xem tất cả...