Phiên âm : bān hú.
Hán Việt : ban hồ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在茶攤上用來燒開水的大銅壺。如:「茶攤上扳壺的水一燒開, 就可以開始營業了。」