Phiên âm : chě jīn.
Hán Việt : xả cân .
Thuần Việt : nói lăng nhăng; nói linh tinh; nói vớ vẩn; nói chu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. nói lăng nhăng; nói linh tinh; nói vớ vẩn; nói chuyện tầm phào. 閑聊;瞎扯.