Phiên âm : kòu yǎn.
Hán Việt : khấu nhãn .
Thuần Việt : khuy áo; lỗ khuy; lỗ trên nút áo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khuy áo; lỗ khuy; lỗ trên nút áo. 套住紐扣的小孔.