VN520


              

扣門

Phiên âm : kòu mén.

Hán Việt : khấu môn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 打門, 敲門, .

Trái nghĩa : , .

敲門。《淮南子.齊俗》:「扣門求水, 莫弗與者, 所饒足也。」《紅樓夢》第二六回:「只見院門關著, 黛玉便以手扣門。」也作「叩門」。


Xem tất cả...