Phiên âm : kòu mén.
Hán Việt : khấu môn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 打門, 敲門, .
Trái nghĩa : , .
敲門。《淮南子.齊俗》:「扣門求水, 莫弗與者, 所饒足也。」《紅樓夢》第二六回:「只見院門關著, 黛玉便以手扣門。」也作「叩門」。