Phiên âm : kòu zi.
Hán Việt : khấu tử.
Thuần Việt : nút buộc; nút thắt; gút; nơ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. nút buộc; nút thắt; gút; nơ. 條狀物打成的疙瘩.