Phiên âm : kòu jǐn.
Hán Việt : khấu khẩn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
抓住、貼緊。例寫作文時要扣緊題目, 避免文不對題。抓住、貼緊。如:「寫作文時要扣緊題目, 避免文不對題。」