VN520


              

扣緊

Phiên âm : kòu jǐn.

Hán Việt : khấu khẩn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

抓住、貼緊。例寫作文時要扣緊題目, 避免文不對題。
抓住、貼緊。如:「寫作文時要扣緊題目, 避免文不對題。」


Xem tất cả...