Phiên âm : tuō cí.
Hán Việt : thác từ .
Thuần Việt : tìm cớ; mượn cớ; cớ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tìm cớ; mượn cớ; cớ. 同"托詞".