Phiên âm : tuō gū.
Hán Việt : thác cô .
Thuần Việt : uỷ thác; gởi gắm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
uỷ thác; gởi gắm (trước khi chết gởi gắm con cái lại cho người khác, thường chỉ vua chuá gởi con cái lại cho đại thần.). 臨終前把留下的孤兒托付給別人(多指君主把遺孤托付給大臣).