VN520


              

托兒所

Phiên âm : tuō ér suǒ.

Hán Việt : thác nhi sở.

Thuần Việt : nhà trẻ; nhà giữ trẻ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhà trẻ; nhà giữ trẻ. 照管嬰兒或教養幼兒的處所.


Xem tất cả...