Phiên âm : tuō r.
Hán Việt : thác nhi.
Thuần Việt : kẻ lừa gạt; kẻ lừa đảo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kẻ lừa gạt; kẻ lừa đảo. 指從旁誘人受騙上當的人.