Phiên âm : tuō rén qíng.
Hán Việt : thác nhân tình .
Thuần Việt : nhờ ai làm việc gì; phiền ai làm việc gì.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhờ ai làm việc gì; phiền ai làm việc gì. 請人代為說情. 也說托情.