VN520


              

打賭

Phiên âm : dǎ dǔ.

Hán Việt : đả đổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

打個賭.

♦Đánh cá, đánh cuộc. ◎Như: ngã sai tha kim thiên nhất định hội lai đích, nhĩ yếu thị bất tín đích thoại, ngã khả dĩ cân nhĩ đả đổ 我猜他今天一定 會來的, 你要是不信的話, 我可以跟你打賭.


Xem tất cả...