Phiên âm : dǎ dǔ.
Hán Việt : đả đổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
打個賭.
♦Đánh cá, đánh cuộc. ◎Như: ngã sai tha kim thiên nhất định hội lai đích, nhĩ yếu thị bất tín đích thoại, ngã khả dĩ cân nhĩ đả đổ 我猜他今天一定 會來的, 你要是不信的話, 我可以跟你打賭.