VN520


              

打下马威

Phiên âm : dǎ xià mǎ wēi.

Hán Việt : đả hạ mã uy.

Thuần Việt : thị uy; ra oai.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thị uy; ra oai
官吏初到任时,严厉对待属员,并加以责打,以显示威风后也指初见面时借故给人出难题,以显示自己的权威


Xem tất cả...