Phiên âm : dǎ xià mǎ wēi.
Hán Việt : đả hạ mã uy.
Thuần Việt : thị uy; ra oai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thị uy; ra oai官吏初到任时,严厉对待属员,并加以责打,以显示威风后也指初见面时借故给人出难题,以显示自己的权威